🌟 활개(를) 젓다
• Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)