🌟 활개(를) 젓다

1. 두 팔을 서로 어긋나게 번갈아 앞뒤로 흔들며 걷다.

1. VUNG TAY: Đi bộ, hai tay vung chéo nhau lần lượt phía trước, phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약속에 늦은 민준이는 빠르게 활개를 저으며 종종걸음을 쳤다.
    Late for the appointment, min-joon walked off and on, swinging his wings quickly.

활개(를) 젓다: wave one's limbs,大手を振る,remuer ses ailes,sacudir ambas alas,يهزّ ذراعيه أو ساقيه,гараа хаялах,vung tay,(ป.ต.)ส่ายแขนขา ; แกว่งแขนขา,mengayunkan lengan,,甩臂;甩胳膊,

💕Start 활개를젓다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)